Có 6 kết quả:

十数 shí shù ㄕˊ ㄕㄨˋ十數 shí shù ㄕˊ ㄕㄨˋ实数 shí shù ㄕˊ ㄕㄨˋ實數 shí shù ㄕˊ ㄕㄨˋ識數 shí shù ㄕˊ ㄕㄨˋ识数 shí shù ㄕˊ ㄕㄨˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) more than ten
(2) a dozen or more

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) more than ten
(2) a dozen or more

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) real number (math)
(2) actual value

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) real number (math)
(2) actual value

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know how to count and do sums
(2) numerate
(3) numeracy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know how to count and do sums
(2) numerate
(3) numeracy

Bình luận 0